Từ "coordinated universal time" (viết tắt là UTC) được dịch sang tiếng Việt là "giờ phối hợp quốc tế". Đây là một hệ thống thời gian được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. UTC không phụ thuộc vào múi giờ cụ thể nào mà được tính dựa trên thời gian trung bình của các đồng hồ nguyên tử.
Định nghĩa
Giờ phối hợp quốc tế (UTC) được coi là tiêu chuẩn thời gian toàn cầu, được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các quốc gia và khu vực khác nhau. UTC là cơ sở để tính toán thời gian ở các múi giờ khác nhau trên thế giới.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "The meeting is scheduled for 3 PM UTC." (Cuộc họp được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều theo giờ phối hợp quốc tế.)
Câu nâng cao: "To avoid confusion among participants from different countries, we always specify the time in UTC." (Để tránh nhầm lẫn giữa các thành viên từ các quốc gia khác nhau, chúng tôi luôn chỉ rõ thời gian theo giờ phối hợp quốc tế.)
Biến thể của từ
UTC+X: Chỉ các múi giờ cụ thể với một sự chênh lệch giờ so với UTC. Ví dụ: UTC+7 có nghĩa là giờ địa phương nhanh hơn UTC 7 giờ.
UTC-X: Chỉ các múi giờ cụ thể với một sự chênh lệch giờ âm so với UTC. Ví dụ: UTC-5 có nghĩa là giờ địa phương chậm hơn UTC 5 giờ.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
GMT (Greenwich Mean Time): Giờ chuẩn Greenwich, thường được sử dụng để chỉ thời gian tương tự như UTC, nhưng GMT có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của múi giờ vào mùa hè.
CET (Central European Time): Giờ chuẩn châu Âu Trung tâm, thường là UTC+1.
Idioms và Phrasal Verbs
"On the clock": Thời gian đang chạy, có thể ám chỉ đến việc phải làm gì đó đúng giờ.
"Time flies": Thời gian trôi nhanh, thường được sử dụng khi cảm thấy thời gian đã trôi qua nhanh chóng.
Lưu ý
UTC vs GMT: Mặc dù cả hai đều được sử dụng để chỉ thời gian, UTC là tiêu chuẩn hiện đại hơn và chính xác hơn, trong khi GMT đã trở nên lỗi thời trong nhiều trường hợp.
Khi bạn nói về thời gian trong các tình huống quốc tế, sử dụng UTC sẽ giúp tránh nhầm lẫn.